Có 2 kết quả:
三次曲線 sān cì qū xiàn ㄙㄢ ㄘˋ ㄑㄩ ㄒㄧㄢˋ • 三次曲线 sān cì qū xiàn ㄙㄢ ㄘˋ ㄑㄩ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cubic curve (geometry)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cubic curve (geometry)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0